Tổng hợp giá ngày 21/11/2024
Giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 74.23 | +1.42 | +1.95% |
WTI | 70.10 | +1.53 | +2% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85.13 | -0.30 | -0.35% |
A92 | 79.38 | +0.08 | +0.10% |
Naptha | 69.59 | +0.44 | +0.64% |
KO | 90.13 | +0.26 | +0.29% |
DO-II | 89.91 | +0.19 | +0.21% |
DO-IV | 89.93 | +0.19 | +0.21% |
DO-V | 86.94 | +0.19 | +0.22% |
FO | 448.17 | -5.16 | -1.14% |