Tổng hợp giá ngày 06/11/2024
Giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 74.92 | -0.61 | -0.81% |
WTI | 71.99 | -0.30 | -0.42% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 84.52 | -2.21 | -2.55% |
A92 | 78.99 | -2.21 | -2.72% |
Naptha | 72.05 | -1.01 | -1.38% |
KO | 90.47 | -0.95 | -1.04% |
DO-II | 90.29 | -0.84 | -0.92% |
DO-IV | 90.38 | -0.9 | -0.99% |
DO-V | 90.57 | -0.9 | -0.98% |
FO | 461.4 | -5.58 | -1.19% |