Tổng hợp giá ngày 10/1/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 79,76 | +2,84 | +3,70% |
WTI | 76,57 | +2,56 | +3,60% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85,86 | +1,65 | +1,96% |
A92 | 84,01 | +1,23 | +1,49% |
Naptha | 72,09 | +0,34 | +0,47% |
KO | 92,05 | +1,55 | +1,71% |
DO-II | 93,54 | +1,79 | +1,95% |
DO-IV | 94,02 | +1,74 | +1,89% |
DO-V | 94,09 | +1,73 | +1,87% |
FO | 461,83 | +5,29 | +1,16% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 16/01/2025 |
Xăng A95 | Giảm 150đ – Tăng 150đ |
Xăng E5 | Tăng 50-200đ |
Dầu 0,001 | Tăng 150-350đ |
Dầu 0,05 | Tăng 150-350đ |
Dầu hỏa | Tăng 200-350đ |
Dầu FO | Tăng 150-300đ |