Tổng hợp giá ngày 11/12/2024
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 73,52 | +1,70 | +1,84% |
WTI | 70,29 | +1,33 | +2,48% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 84,42 | +1,10 | +1,32% |
A92 | 82,07 | +1,10 | +1,36% |
Naptha | 68,53 | +0,52 | +0,76% |
KO | 87,13 | +0,37 | +0,43% |
DO-II | 87,42 | +0,36 | +0,41% |
DO-IV | 87,52 | +0,36 | +0,41% |
DO-V | 87,54 | +0,36 | +0,41% |
FO | 430,72 | -2,92 | -0,67% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 12/12 |
Xăng A95 | Tăng 30đ |
Xăng E5 | Giữ nguyên |
Dầu 0,001 | Giảm 130đ |
Dầu 0,05 | Giảm 130đ |
Dầu hỏa | Giảm 240đ |
Dầu FO | Giảm 540đ |