Tổng hợp giá ngày 12/12/2024
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 73,41 | -0,11 | -0,15% |
WTI | 70,02 | -0,27 | -0,38% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 86,79 | +1,37 | +1,60% |
A92 | 83,44 | +1,37 | +1,67% |
Naptha | 69,98 | +1,45 | +2,12% |
KO | 88,85 | +1,72 | +1,97% |
DO-II | 89,53 | +2,11 | +2,41% |
DO-IV | 89,65 | +2,13 | +2,43% |
DO-V | 89,7 | +2,16 | +2,47% |
FO | 442,3 | +11,58 | +2,69% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 19/12 |
Xăng A95 | Tăng 400-550đ |
Xăng E5 | Tăng 400-550đ |
Dầu 0,001 | Tăng 300-500đ |
Dầu 0,05 | Tăng 300-500đ |
Dầu hỏa | Tăng 300-500đ |
Dầu FO | Tăng 100-250đ |