Tổng hợp giá ngày 15/11/2024
Giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 71.04 | -1.52 | -2.09% |
WTI | 67.02 | -1.68 | -2.45% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 82.19 | -0.29 | -0.35% |
A92 | 76.23 | -0.29 | -0.38% |
Naptha | 66.47 | -1.25 | -1.85% |
KO | 87.38 | -0.92 | -1.04% |
DO-II | 86.46 | -1.29 | -1.47% |
DO-IV | 86.48 | -1.34 | -1.53% |
DO-V | 86.5 | -1.35 | -1.54% |
FO | 448.4 | -8.28 | -1.81% |