Tổng hợp giá ngày 16/1/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 81,29 | -0,74 | -0,90% |
WTI | 78,68 | -1,36 | -1,70% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 88,92 | +0,82 | +0,93% |
A92 | 86,78 | +0,44 | +0,51% |
Naptha | 74,07 | +0,47 | +0,64% |
KO | 97,45 | +1,95 | +2,04% |
DO-II | 99,01 | +1,92 | +1,98% |
DO-IV | 99,47 | +1,92 | +1,97% |
DO-V | 99,56 | +1,95 | +2,00% |
FO | 495,63 | +16,65 | +3,47% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 16/01/2025 |
Xăng A95 | Tăng 200-350đ |
Xăng E5 | Tăng 200-350đ |
Dầu 0,001 | Tăng 400-600đ |
Dầu 0,05 | Tăng 400-600đ |
Dầu hỏa | Tăng 400-600đ |
Dầu FO | Tăng 400-600đ |