Tổng hợp giá ngày 16/12/2024
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 73,91 | -0,58 | -0,80% |
WTI | 70,71 | -0,58 | -0,80% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 86,48 | -0,39 | -0,45% |
A92 | 83,13 | -0,39 | -0,47% |
Naptha | 79,11 | +0,46 | +0,58% |
KO | 89,72 | +0,57 | +0,64% |
DO-II | 90,19 | +0,52 | +0,58% |
DO-IV | 90,64 | +0,71 | +0,79% |
DO-V | 90,75 | +0,72 | +0,80% |
FO | 451,23 | +10,34 | +2,35% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 19/12 |
Xăng A95 | Tăng 400-550đ |
Xăng E5 | Tăng 400-550đ |
Dầu 0,001 | Tăng 450-600đ |
Dầu 0,05 | Tăng 450-600đ |
Dầu hỏa | Tăng 400-550đ |
Dầu FO | Tăng 250-450đ |