Tổng hợp giá ngày 2/1/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 75,93 | +1,29 | +1,70% |
WTI | 73,13 | +1,42 | +1,97% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85,92 | +0,52 | +0,61% |
A92 | 82,95 | +0,8 | +0,97% |
Naptha | 71,93 | +0,35 | +0,49% |
KO | 89,18 | -0,36 | -0,40% |
DO-II | 91,58 | +0,44 | +0,48% |
DO-IV | 92,18 | +0,44 | +0,48% |
DO-V | 92,29 | +0,44 | +0,48% |
FO | 454,9 | -1,35 | -0,30% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 09/01/2025 |
Xăng A95 | Tăng 250-450đ |
Xăng E5 | Tăng 250-450đ |
Dầu 0,001 | Tăng 350-500đ |
Dầu 0,05 | Tăng 350-500đ |
Dầu hỏa | Tăng 200-350đ |
Dầu FO | Tăng 100-200đ |