Tổng hợp giá ngày 20/11/2024
Giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 72.81 | -0.50 | -0.68% |
WTI | 68.87 | -0.52 | -0.75% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85.43 | +0.74 | +0.87% |
A92 | 79.3 | +0.74 | +0.94% |
Naptha | 69.15 | +1.13 | +1.66% |
KO | 89.87 | -0.13 | -0.14% |
DO-II | 89.72 | -0.16 | -0.18% |
DO-IV | 89.74 | -0.16 | -0.18% |
DO-V | 86.75 | -0.16 | -0.18% |
FO | 453.33 | +4.19 | +0.93% |