Tổng hợp giá ngày 22/1/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 79,00 | -0,29 | -0,40% |
WTI | 75,44 | -0,39 | -0,50% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85,75 | -0,07 | -0,08% |
A92 | 83,26 | -0,17 | -0,20% |
Naptha | 72,59 | -0,62 | -0,85% |
KO | 94,80 | -0,77 | -0,81% |
DO-II | 96,10 | -0,85 | -0,88% |
DO-IV | 96,70 | -0,85 | -0,87% |
DO-V | 96,85 | -0,85 | -0,87% |
FO | 491,11 | -5,47 | -1,10% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 23/01/2025 |
Xăng A95 | Giảm 70đ |
Xăng E5 | Giảm 160đ |
Dầu 0,001 | Tăng 420đ |
Dầu 0,05 | Tăng 420đ |
Dầu hỏa | Tăng 410đ |
Dầu FO | Tăng 580đ |