Tổng hợp giá ngày 31/12/2024
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 74,64 | +0,65 | +0,88% |
WTI | 71,72 | +0,73 | +1,03% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85,40 | +0,86 | +1,02% |
A92 | 82,15 | +0,86 | +1,06% |
Naptha | 71,58 | +1,34 | +1,91% |
KO | 89,54 | +0,85 | +0,96% |
DO-II | 91,14 | +1,16 | +1,29% |
DO-IV | 91,74 | +1,16 | +1,28% |
DO-V | 91,85 | +1,16 | +1,28% |
FO | 456,25 | +3,97 | +0,88% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 02/01/2025 |
Xăng A95 | Tăng 190đ |
Xăng E5 | Tăng 190đ |
Dầu 0,001 | Tăng 120đ |
Dầu 0,05 | Tăng 120đ |
Dầu hỏa | Tăng 130đ |
Dầu FO | Tăng 130đ |