Tổng hợp giá ngày 7/1/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 77,05 | +0,75 | +0,98% |
WTI | 74,25 | +0,69 | +0,94% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 85,84 | -0,25 | -0,29% |
A92 | 83,15 | -0,46 | -0,55% |
Naptha | 71,68 | -0,44 | -0,61% |
KO | 90,14 | -0,24 | -0,27% |
DO-II | 91,74 | -0,33 | -0,36% |
DO-IV | 92,29 | -0,35 | -0,38% |
DO-V | 92,39 | -0,34 | -0,37% |
FO | 448 | -7,62 | -1,67% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 09/01/2025 |
Xăng A95 | Tăng 250-350đ |
Xăng E5 | Tăng 350-450đ |
Dầu 0,001 | Tăng 450-550đ |
Dầu 0,05 | Tăng 450-550đ |
Dầu hỏa | Tăng 350-450đ |
Dầu FO | Tăng 50-150đ |