Tổng hợp giá phiên giao dịch ngày 08/04/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 62,82 | -1,39 | -2,16% |
WTI | 59,58 | -1,12 | -1,85% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 73,41 | -5,24 | -6,66% |
A92 | 72,72 | -4,95 | -6,37% |
Naptha | 57,59 | -6,49 | -10,13% |
KO | 78,43 | -4,26 | -5,15% |
DO-II | 78,31 | -4,56 | -5,50% |
DO-IV | 79,43 | -4,46 | -5,32% |
DO-V | 79,52 | -4,45 | -5,30% |
FO | 411,69 | +5,91 | +1,46% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 10/04/2025 |
Xăng A95 | Giảm 1600-1700đ |
Xăng E5 | Giảm 1350-1450đ |
Dầu 0,001 | Giảm 1100-1200đ |
Dầu 0,05 | Giảm 1100-1200đ |
Dầu hỏa | Giảm 1100-1200đ |
Dầu FO | Giảm 1000-1100đ |