Tổng hợp giá phiên giao dịch ngày 14/4/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
| Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
| Brent | 64,88 | +0,12 | +0,20% |
| WTI | 61,53 | +0,03 | +0,05% |
Giá thành phẩm Singapore
| Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
| A95 | 74,29 | +2,36 | +3,28% |
| A92 | 72,80 | +2,43 | +3,45% |
| Naptha | 60,85 | +2,31 | +3,95% |
| DO-II | 78,69 | +1,42 | +1,84% |
| FO | 427,16 | +12,83 | +3,10% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
| Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 17/04/2025 |
| Xăng A95 | Giảm 350-500đ |
| Xăng E5 | Giảm 350-500đ |
| Dầu 0,001 | Giảm 250-400đ |
| Dầu 0,05 | Giảm 250-400đ |
| Dầu hỏa | Giảm 50đ-Tăng 50đ |
| Dầu FO | Giảm 50đ-Tăng 50đ |

