Tổng hợp giá phiên giao dịch ngày 15/4/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 64,67 | -0,21 | -0,30% |
WTI | 61,33 | -0,20 | -0,30% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 74,65 | +0,36 | +0,48% |
A92 | 73,16 | +0,36 | +0,49% |
Naptha | 60,64 | -0,21 | -0,35% |
KO | 79,74 | +1,04 | +1,32% |
DO-II | 79,43 | +1,04 | +1,33% |
DO-IV | 80,62 | +0,74 | +0,93% |
DO-V | 80,72 | +0,75 | +0,94% |
FO | 430,89 | +3,73 | +0,87% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 17/04/2025 |
Xăng A95 | Giảm 350-450đ |
Xăng E5 | Giảm 350-450đ |
Dầu 0,001 | Giảm 200-300đ |
Dầu 0,05 | Giảm 200-300đ |
Dầu hỏa | Tăng 0-50đ |
Dầu FO | Tăng 0-50đ |