Tổng hợp giá phiên giao dịch ngày 18/3/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
| Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
| Brent | 70,56 | -0,51 | -0,70% |
| WTI | 66,90 | -0,68 | -1,00% |
Giá thành phẩm Singapore
| Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
| A95 | 81,95 | +0,91 | +1,12% |
| A92 | 80,52 | +0,91 | +1,14% |
| Naptha | 70,79 | +0,28 | +0,40% |
| KO | 84,73 | +0,63 | +0,75% |
| DO-II | 84,73 | +0,46 | +0,55% |
| DO-IV | 85,91 | +0,46 | +0,54% |
| DO-V | 86,01 | +0,46 | +0,54% |
| FO | 463,26 | -2,45 | -0,53% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
| Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 20/03/2025 |
| Xăng A95 | Tăng 450-550đ |
| Xăng E5 | Tăng 450-550đ |
| Dầu 0,001 | Tăng 20-70đ |
| Dầu 0,05 | Tăng 20-70đ |
| Dầu hỏa | Tăng 20-70đ |
| Dầu FO | Giảm 20đ – Tăng 20đ |

