Tổng hợp giá ngày 23/12/2024
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 72,63 | -0,31 | -0,43% |
WTI | 69,24 | -0,22 | -0,32% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 83,86 | +0,80 | +0,96% |
A92 | 80,51 | +0,80 | +1,00% |
Naptha | 69,85 | +1,05 | +1,53% |
KO | 87,64 | +0,67 | +0,77% |
DO-II | 89,30 | +0,87 | +0,98% |
DO-IV | 89,86 | +0,87 | +0,98% |
DO-V | 89,97 | +0,87 | +0,98% |
FO | 447,71 | +0,63 | +0,14% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 26/12 |
Xăng A95 | Giảm 400-500đ |
Xăng E5 | Giảm 400-500đ |
Dầu 0,001 | Giảm 50-100đ |
Dầu 0,05 | Giảm 50-100đ |
Dầu hỏa | Giảm 150-250đ |
Dầu FO | Tăng 0-100đ |