Tổng hợp giá ngày 30/12/2024
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 74,39 | +0,22 | +0,30% |
WTI | 70,99 | +0,39 | +0,60% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 84,54 | +0,52 | +0,62% |
A92 | 81,29 | +0,62 | +0,77% |
Naptha | 70,24 | +0,55 | +0,79% |
KO | 88,69 | +0,86 | +0,98% |
DO-II | 89,98 | +1,67 | +1,89% |
DO-IV | 90,58 | +1,67 | +1,88% |
DO-V | 90,69 | +1,67 | +1,88% |
FO | 452,28 | +1,34 | +0,30% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 02/01/2025 |
Xăng A95 | Tăng 100-200đ |
Xăng E5 | Tăng 100-200đ |
Dầu 0,001 | Giảm 0-100đ |
Dầu 0,05 | Giảm 0-100đ |
Dầu hỏa | Giảm 0-100đ |
Dầu FO | Tăng 0-150đ |