Tổng hợp giá ngày 9/1/25
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 76,92 | +0,76 | +1,0% |
WTI | 73,92 | +0,60 | +0,82% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 84,21 | -1,68 | -1,96% |
A92 | 82,78 | -0,57 | -0,68% |
Naptha | 71,75 | -0,67 | -0,93% |
KO | 90,50 | -0,85 | -0,93% |
DO-II | 91,75 | -1,19 | -1,28% |
DO-IV | 92,28 | -1,21 | -1,29% |
DO-V | 92,36 | -1,22 | -1,30% |
FO | 456,54 | +0,65 | +0,14% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 16/01/2025 |
Xăng A95 | Giảm 200-400đ |
Xăng E5 | Giảm 0-200đ |
Dầu 0,001 | Giảm 0-200đ |
Dầu 0,05 | Giảm 0-200đ |
Dầu hỏa | Tăng/Giảm 0-150đ |
Dầu FO | Tăng/Giảm 0-150đ |