Tổng hợp giá ngày 23/1/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 78,29 | -0,71 | -0,90% |
WTI | 74,62 | -0,82 | -1,09% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 86,31 | +0,56 | +0,56% |
A92 | 83,90 | +0,64 | +0,77% |
Naptha | 72,66 | +0,07 | +0,10% |
KO | 93,95 | -0,85 | -0,90% |
DO-II | 94,86 | -1,24 | -1,29% |
DO-IV | 95,46 | -1,24 | -1,28% |
DO-V | 95,61 | -1,24 | -1,28% |
FO | 492,24 | +1,13 | +0,23% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 23/01/2025 |
Xăng A95 | Giảm 100-300đ |
Xăng E5 | Giảm 100-300đ |
Dầu 0,001 | Giảm 500-700đ |
Dầu 0,05 | Giảm 500-700đ |
Dầu hỏa | Giảm 400-600đ |
Dầu FO | Giảm 100-300đ |