Tổng hợp giá ngày 10/2/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
Brent | 75,87 | +1,21 | +1,60% |
WTI | 72,32 | +1,32 | +1,9% |
Giá thành phẩm Singapore
Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
A95 | 86,48 | +0,99 | +1,16% |
A92 | 85,04 | +1,18 | +1,41% |
Naptha | 73,23 | +0,74 | +1,02% |
KO | 91,88 | +0,11 | +0,12% |
DO-II | 90,82 | +0,11 | +0,12% |
DO-IV | 91,79 | +0,34 | +0,37% |
DO-V | 91,81 | +0,33 | +0,36% |
FO | 494,43 | +3,85 | +0,78% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 13/02/2025 |
Xăng A95 | Giảm 0-100đ |
Xăng E5 | Giảm 0-100đ |
Dầu 0,001 | Giảm 50-200đ |
Dầu 0,05 | Giảm 50-200đ |
Dầu hỏa | Giảm 50-200đ |
Dầu FO | Giảm 250-350đ |