Tổng hợp giá ngày 11/3/2025
Tổng hợp giá dầu thô Thế giới
| Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
| Brent | 69,56 | +0,28 | +0,40% |
| WTI | 66,25 | +0,22 | +0,30% |
Giá thành phẩm Singapore
| Mặt hàng | Giá kết thúc phiên | Biến động ($) | Biến động (%) |
| A95 | 77,98 | -0,57 | -0,73% |
| A92 | 76,64 | -0,67 | -0,87% |
| Naptha | 68,38 | +0,31 | +0,46% |
| KO | 83,48 | -0,98 | -1,16% |
| DO-II | 83,65 | -1,08 | -1,27% |
| DO-IV | 85,08 | -1,08 | -1,25% |
| DO-V | 85,24 | -1,08 | -1,25% |
Dự báo thay đổi giá bán lẻ
| Mặt hàng | Dự báo thay đổi giá bán lẻ 13/03/2025 |
| Xăng A95 | Giảm 750-800đ |
| Xăng E5 | Giảm 680-730đ |
| Dầu 0,001 | Giảm 400-450đ |
| Dầu 0,05 | Giảm 400-450đ |
| Dầu hỏa | Giảm 450-500đ |
| Dầu FO | Giảm 100-150đ |

